AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳32,535.25. Với nguồn cung lưu hành là 15,159,780.9 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng BDT là ৳58,958,322,630,104.19. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng BDT đã giảm ৳-1,746.03, biểu thị mức giảm -5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng BDT là ৳79,095.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳3,110.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang BDT là ৳ BDT, với tỷ lệ thay đổi là -5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/BDT trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $272.25 | -4.85% | |
![]() Giao ngay | $0.1081 | -3.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $272.15 | -4.37% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $272.25, with a 24-hour trading change of -4.85%, AAVE/USDT Spot is $272.25 and -4.85%, and AAVE/USDT Perpetual is $272.15 and -4.37%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi AAVE sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 32,896.25BDT |
2AAVE | 65,792.5BDT |
3AAVE | 98,688.75BDT |
4AAVE | 131,585BDT |
5AAVE | 164,481.26BDT |
6AAVE | 197,377.51BDT |
7AAVE | 230,273.76BDT |
8AAVE | 263,170.01BDT |
9AAVE | 296,066.26BDT |
10AAVE | 328,962.52BDT |
100AAVE | 3,289,625.21BDT |
500AAVE | 16,448,126.08BDT |
1000AAVE | 32,896,252.16BDT |
5000AAVE | 164,481,260.8BDT |
10000AAVE | 328,962,521.6BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.00003039AAVE |
2BDT | 0.00006079AAVE |
3BDT | 0.00009119AAVE |
4BDT | 0.0001215AAVE |
5BDT | 0.0001519AAVE |
6BDT | 0.0001823AAVE |
7BDT | 0.0002127AAVE |
8BDT | 0.0002431AAVE |
9BDT | 0.0002735AAVE |
10BDT | 0.0003039AAVE |
10000000BDT | 303.98AAVE |
50000000BDT | 1,519.92AAVE |
100000000BDT | 3,039.85AAVE |
500000000BDT | 15,199.29AAVE |
1000000000BDT | 30,398.59AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang BDT và BDT sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BDT sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $275.2USD |
![]() | €246.55EUR |
![]() | ₹22,990.87INR |
![]() | Rp4,174,711.26IDR |
![]() | $373.28CAD |
![]() | £206.68GBP |
![]() | ฿9,076.87THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽25,430.87RUB |
![]() | R$1,496.9BRL |
![]() | د.إ1,010.67AED |
![]() | ₺9,393.24TRY |
![]() | ¥1,941.04CNY |
![]() | ¥39,629.27JPY |
![]() | $2,144.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $275.2 USD, 1 AAVE = €246.55 EUR, 1 AAVE = ₹22,990.87 INR, 1 AAVE = Rp4,174,711.26 IDR, 1 AAVE = $373.28 CAD, 1 AAVE = £206.68 GBP, 1 AAVE = ฿9,076.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
HYPE chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SUI chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2464 |
![]() | 0.00003991 |
![]() | 0.001666 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.006489 |
![]() | 0.02906 |
![]() | 4.18 |
![]() | 23.77 |
![]() | 15.52 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 6.66 |
![]() | 1,761.64 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 0.00003992 |
![]() | 1.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Morpho 加密货币:2025 年市场分析与 Aave 的比较
探索 Morpho 对 DeFi 借贷的变革性影响,与 Aave 进行比较,并分析其到 2025 年的潜在市场主导地位。

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格
BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景
Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”
分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?
Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Aave (AAVE) là gì?

Con đường mở rộng của AAVE

Aave V4: Lớp Thanh khoản hợp nhất

Khủng hoảng Polygon: AAVE và Lido rút tiền sau tranh cãi về động cơ

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain
