XRP 今日の市場
XRPは昨日に比べ下落しています。
XRPをHong Kong Dollar(HKD)に換算した現在の価格は$17.49です。流通供給量が58,819,652,442 XRPの場合、HKDにおけるXRPの総市場価値は$8,016,223,206,876.09です。過去24時間で、XRPのHKDにおける価格は$-0.3424下がり、減少率は-1.92%を示しています。過去において、HKDでのXRPの史上最高価格は$26.49、史上最低価格は$0.02092でした。
1XRPからHKDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRPからHKDへの為替レートは$17.49 HKDであり、過去24時間で-1.92%の変動がありました(--)から(--)。GateのXRP/HKDの価格チャートページには、過去1日における1 XRP/HKDの履歴変化データが表示されています。
XRP 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $2.25 | -1.74% | |
![]() 現物 | $0.00002088 | -0.19% | |
![]() 現物 | $2.25 | -1.81% | |
![]() 無期限 | $2.24 | -2.09% |
XRP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.25であり、過去24時間の取引変化率は-1.74%です。XRP/USDT現物価格は$2.25と-1.74%、XRP/USDT永久契約価格は$2.24と-2.09%です。
XRP から Hong Kong Dollar への為替レートの換算表
XRP から HKD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRP | 17.53HKD |
2XRP | 35.06HKD |
3XRP | 52.59HKD |
4XRP | 70.12HKD |
5XRP | 87.65HKD |
6XRP | 105.18HKD |
7XRP | 122.71HKD |
8XRP | 140.24HKD |
9XRP | 157.77HKD |
10XRP | 175.3HKD |
100XRP | 1,753.06HKD |
500XRP | 8,765.32HKD |
1000XRP | 17,530.65HKD |
5000XRP | 87,653.25HKD |
10000XRP | 175,306.5HKD |
HKD から XRP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HKD | 0.05704XRP |
2HKD | 0.114XRP |
3HKD | 0.1711XRP |
4HKD | 0.2281XRP |
5HKD | 0.2852XRP |
6HKD | 0.3422XRP |
7HKD | 0.3993XRP |
8HKD | 0.4563XRP |
9HKD | 0.5133XRP |
10HKD | 0.5704XRP |
10000HKD | 570.42XRP |
50000HKD | 2,852.14XRP |
100000HKD | 5,704.29XRP |
500000HKD | 28,521.47XRP |
1000000HKD | 57,042.95XRP |
上記のXRPからHKDおよびHKDからXRPの金額変換表は、1から10000、XRPからHKDへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、HKDからXRPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1XRP から変換
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.25USD |
![]() | €2.01EUR |
![]() | ₹187.55INR |
![]() | Rp34,056.06IDR |
![]() | $3.05CAD |
![]() | £1.69GBP |
![]() | ฿74.05THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽207.46RUB |
![]() | R$12.21BRL |
![]() | د.إ8.24AED |
![]() | ₺76.63TRY |
![]() | ¥15.83CNY |
![]() | ¥323.28JPY |
![]() | $17.49HKD |
上記の表は、1 XRPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRP = $2.25 USD、1 XRP = €2.01 EUR、1 XRP = ₹187.55 INR、1 XRP = Rp34,056.06 IDR、1 XRP = $3.05 CAD、1 XRP = £1.69 GBP、1 XRP = ฿74.05 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から HKDへ
ETH から HKDへ
USDT から HKDへ
XRP から HKDへ
BNB から HKDへ
SOL から HKDへ
USDC から HKDへ
DOGE から HKDへ
TRX から HKDへ
STETH から HKDへ
ADA から HKDへ
HYPE から HKDへ
WBTC から HKDへ
SMART から HKDへ
SUI から HKDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからHKD、ETHからHKD、USDTからHKD、BNBからHKD、SOLからHKDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.54 |
![]() | 0.0005956 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.58 |
![]() | 0.09645 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 64.19 |
![]() | 337.55 |
![]() | 234.89 |
![]() | 0.02329 |
![]() | 93.13 |
![]() | 0.000597 |
![]() | 1.53 |
![]() | 44,617.47 |
![]() | 19.33 |
上記の表は、Hong Kong Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、HKDからGT、HKDからUSDT、HKDからBTC、HKDからETH、HKDからUSBT、HKDからPEPE、HKDからEIGEN、HKDからOGなどが含まれます。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
Hong Kong Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Hong Kong Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、XRPをHKDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.XRP から Hong Kong Dollar (HKD) への変換とは?
2.このページでの、XRP から Hong Kong Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.XRP から Hong Kong Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.XRPを Hong Kong Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をHong Kong Dollar (HKD)に交換できますか?
XRP (XRP)に関連する最新ニュース

Triển vọng của XRP - Dự đoán giá XRP vào năm 2025
Khi thị trường tiền mã hóa tiếp tục phát triển, XRP vẫn là tâm điểm thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư và cộng đồng đam mê crypto.

Dự đoán giá XRP $500: Phân tích thị trường năm 2025 và triển vọng dài hạn
Khám phá tiềm năng của XRP đạt $500 vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử
Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.